Thuốc Vinpocetin 5mg: Hướng dẫn sử dụng, tác dụng, liều dùng & giá bán
Thuốc Vinpocetin 5mg T/300H/2vỉ/25 SĐK VD-6414-08. Nhóm có thành phần Vinpocetin 5mg
Thuốc Vinpocetin 5mg T/300H/2vỉ/25 SĐK VD-6414-08. Nhóm có thành phần Vinpocetin 5mg
Thuốc Vinpocetin 5mg/ml Hộp 10 ống SĐK 12401/QLD-KD. Nhóm có thành phần Vinpocetin
Thuốc Vinpocetin 5mg/ml Hộp 10 ống SĐK 12401/QLD-KD. Nhóm có thành phần Vinpocetin
Thuốc Vinpocetin 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên SĐK VD-27369-17. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetin 5mg
Thuốc Vinpocetin 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nén SĐK VNA-0291-02. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nén SĐK VNB-0779-01. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nén SĐK V761-H12-05. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vinpocetin 5mg Hộp 50 vỉ x 25 viên nén SĐK V1097-H12-05. Nhóm Thuốc hướng tâm thần có thành phần Vinpocetine
Thuốc Vicetin
5mg/ml Dung dịch tiêm, ống tiêm 2ml, hộp 10 ống, đường tiêm SĐK 25418/QLD-KD. Nhóm có thành phần Vinpocetin
Thuốc Cavinton 5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên, Viên nén, Uống SĐK VN-5362-10. Nhóm có thành phần Vinpocetine